Phiên âm IPA là gì? Làm sao để học phát âm dễ dàng nhất?

Điều khó khăn của một người bắt đầu học ngôn ngữ không chỉ về ngữ pháp, từ vựng, mà trong 4 kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, đọc, viết, thì kỹ năng nói là kỹ năng gây cản trở nhiều nhất. Tại đây, người đọc sẽ gặp khó khăn ở giai đoạn nhìn nhận “mặt” chữ, và phát âm. Thấu hiểu những vấn đề trên, bài viết của Anh Ngữ Điểm 10 sau đây sẽ giúp bạn khám phá bảng phiên âm IPA là gì? Cách phát âm nguyên âm và phụ âm. Tìm hiểu ngay!

1. Bảng phiên âm IPA là gì?

IPA là viết tắt của International Phonetic Alphabet (IPA), bảng phiên âm tiếng Anh với một hệ thống ký hiệu âm thanh quốc tế được sử dụng ký tự Latin nhằm biểu thị “trọn bộ” cách phát âm của các từ và âm tiết trong nhiều ngôn ngữ. 

Riêng tiếng Anh, IPA có nhiệm vụ vô cùng quan trọng để  học và thực hiện phát âm chính xác, giúp người học nhanh chóng đọc và người nghe hiểu được nội dung. 

Theo đó, bảng phiên âm tiếng Anh IPA gồm 44 âm cơ bản, với 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Về hình thức hiển thị, phiên âm được đặt trong hoặc ngoặc kế bên từ vựng trong từ điển. 

Theo đó, nguyên âm trong IPA được chia thành 12 Monothongs (tức nguyên âm đơn) và 8 Diphthongs (tức nguyên âm đôi). 

Trong Monothongs lại chia thành các nguyên âm đơn ngắn (short monophthongs) và nguyên âm đơn dài (Long monophthongs).

  • Nguyên âm đơn ngắn (Short Monophthongs) bao gồm /æ/, /e/, /u/,…
  • Nguyên âm đơn dài (Long monophthongs) bao gồm /ɑ:/, /ɜ:/, /ɔː/. Lưu ý: dấu hai chấm (:) sau nguyên âm đơn dài được phân biệt với nguyên âm đôi ngắn.

Ngoài ra, nguyên âm đôi (Diphthongs) có cấu trúc từ 2 nguyên âm đơn kết hợp như /eɪ/, /əʊ/,…

Các nguyên âm được xếp theo độ mở rộng tăng dần của khuôn miệng khi phát âm (các nguyên âm đơn ngắn phát âm bằng cách khép miệng). 

Với phụ âm (Consonants) sở hữu hai loại:

  • Phụ âm hữu thanh (voiced sound) bao gồm /dʒ/, /d/, /g/,.. 
  • Âm vô thanh (unvoiced sound) bao gồm /∫/, /θ/, /t∫/

2. Học phát âm chuẩn IPA: 3 cách học đơn giản

Học thuộc là điều dễ dàng nhưng học để nhớ sâu thì cần có phương pháp. Anh Ngữ Điểm 10 chia sẻ các cách học phát âm chuẩn IPA đơn giản:

2.1 Cách phát âm IPA: Học thuộc các ký hiệu latin

Bảng phát âm IPA theo cách học thuộc các ký hiệu latin được thực hiện bằng cách viết các ký hiệu theo thứ tự. Có hai cách viết, bạn có thể đặt nguyên tắc đặt thứ tự theo âm tiết trong bảng hoặc thứ tự cách âm bạn thấy dễ học và dễ nhớ. 

Bạn có thể chép vào quyển sổ hoặc tài liệu online để học tập trong thời gian bạn mong muốn. Với các ký hiệu được đánh dấu riêng trên từng chữ, bạn có thể thêm phần giải thích/định nghĩa hoặc ví dụ thực tế để ôn tập và hiệu quả. 

2.2 Lưu ý ký tự có liên quan với nhau

Khi nhìn vào bảng phiên âm IPA, có thể nhận thấy các ký hiệu latin cũng gần giống nhau và đây cũng là điểm ghi nhớ ngôn ngữ. Để thực hiện được điều này, bạn nên quan sát để tìm được sự liên kết của các ngôn ngữ. 

Bạn có thể ví dụ như: Nếu đó là nguyên âm, vậy có bao nhiêu loại nguyên âm trong đó? Bạn có thể ghép các các ký tự có liên quan thành một danh mục, từ đó bạn sẽ ghi nhớ chúng hiệu quả hơn. 

Hoặc nếu đó là các phụ âm, có phụ âm nào bạn cảm thấy giống nhau nhất? Đó có thể là phụ âm /p/ và /b/. 

Cứ như thế, bạn ghép các ký tự thành một loại nhất định và chia đều các ngày để ôn tập từng loại. Việc này sẽ giúp bạn tránh tình trạng học quá nhiều dẫn đến không hiệu quả. 

2.3 Học qua flashcard các phiên âm tương ứng của từ mới

Flashcard (hoặc flash card) là loại thẻ có thông tin ở cả 2 mặt (từ, số hoặc cả 2) thường được sử dụng để học từ vựng ngoại ngữ vô cùng hiệu quả. 

Để sử dụng flashcard bạn có thể viết từ mới, ghi chú phiên và định nghĩa của nó ở mỗi mặt. Có thể vừa học vừa viết liên tục, hôm sau ôn lại các từ mới đó, đều này giúp việc ghi nhớ tốt hơn.

Phiên âm IPA là gì? Đây là bảng phiên âm chuẩn quốc tế giúp người học ngôn ngữ tiếp cận với thứ ngôn ngữ đó, tuy nhiên đây cũng chỉ là “công cụ”, nên để thành thạo người học cần phải tập trung và kỷ luật để học ngôn ngữ một cách nhanh nhất.

Scroll to Top